Order | English | IPA | Vietnamese Meaning |
---|---|---|---|
1 | straight | /streɪt/ | thẳng, đi thẳng |
2 | left | /lɛft/ | trái, rẽ trái |
3 | right | /raɪt/ | phải, rẽ phải |
4 | turn | /tɜːrn/ | rẽ, quẹo |
5 | go | /ɡoʊ/ | đi |
6 | walk | /wɔːk/ | đi bộ |
7 | cross | /krɔːs/ | băng qua, qua đường |
8 | past | /pæst/ | qua, đi qua |
9 | before | /bɪˈfɔːr/ | trước |
10 | after | /ˈæftər/ | sau |
11 | north | /nɔːrθ/ | phía bắc |
12 | south | /saʊθ/ | phía nam |
13 | east | /iːst/ | phía đông |
14 | west | /wɛst/ | phía tây |
15 | up | /ʌp/ | lên |
16 | down | /daʊn/ | xuống |
17 | around | /əˈraʊnd/ | quanh, xung quanh |
18 | opposite | /ˈɒpəzɪt/ | đối diện |
19 | next to | /nɛkst tuː/ | bên cạnh |
20 | between | /bɪˈtwiːn/ | giữa |
21 | at | /æt/ | tại (địa điểm) |
22 | on | /ɒn/ | trên (bề mặt) |
23 | in | /ɪn/ | trong |
24 | from | /frɒm/ | từ |
25 | to | /tuː/ | đến |
26 | towards | /təˈwɔːrdz/ | về phía |
27 | away from | /əˈweɪ frɒm/ | xa khỏi |
28 | follow | /ˈfɒloʊ/ | đi theo, theo sau |
29 | continue | /kənˈtɪnjuː/ | tiếp tục |
30 | exit | /ˈɛɡzɪt/ | lối ra, ra khỏi |
31 | entrance | /ˈɛntrəns/ | lối vào |
32 | intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | ngã tư, giao lộ |
33 | roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | vòng xuyến, bùng binh |
34 | traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | đèn giao thông |
35 | bridge | /brɪdʒ/ | cầu |
36 | tunnel | /ˈtʌnl/ | đường hầm |
37 | corner | /ˈkɔːrnər/ | góc (đường) |
38 | block | /blɒk/ | khối nhà, dãy nhà |
39 | side | /saɪd/ | phía, bên |
40 | main road | /meɪn roʊd/ | đường chính |
41 | street | /striːt/ | đường phố |
42 | road | /roʊd/ | đường |
43 | avenue | /ˈævənuː/ | đại lộ |
44 | boulevard | /ˈbuːləvɑːrd/ | đại lộ |
45 | lane | /leɪn/ | làn đường, ngõ |
46 | alley | /ˈæli/ | ngõ hẻm |
47 | square | /skwɛr/ | quảng trường |
48 | park | /pɑːrk/ | công viên |
49 | building | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
50 | landmark | /ˈlændmɑːrk/ | địa danh, cột mốc |
51 | destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | điểm đến |
52 | here | /hɪr/ | ở đây |
53 | there | /ðɛr/ | ở đó |
53 Từ Vựng Tiếng Anh: Học Giao Tiếp Chỉ Đường Tiếng Anh Dễ Dàng Từ A-Z
Bạn thường xuyên gặp khó khăn khi chỉ đường hay hỏi đường bằng tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại thực tế nhất để tự tin giao tiếp khi di chuyển. Đừng để lạc đường làm bạn bối rối nữa!

Mục lục