Công nghệ tấm nền
Khi nói về màn hình, điều quan trọng nhất chính là tấm nền (panel). Tấm nền quyết định phần lớn chất lượng hình ảnh, màu sắc, tốc độ phản hồi và góc nhìn của màn hình. Dưới đây là các loại tấm nền phổ biến:
TN (Twisted Nematic):
Ưu điểm
Tốc độ phản hồi cực nhanh (thường từ 1ms), giá thành rẻ nhất. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các game thủ chuyên nghiệp, đặc biệt là các game bắn súng yêu cầu tốc độ cao.
Nhược điểm
Góc nhìn hẹp, màu sắc và độ tương phản kém nhất trong các loại. Nếu bạn nhìn từ các góc khác nhau, màu sắc sẽ bị biến đổi.
VA (Vertical Alignment):
Ưu điểm
Độ tương phản cao nhất, màu đen rất sâu. Góc nhìn tốt hơn TN. Rất phù hợp cho việc xem phim, làm việc văn phòng, hoặc chơi game (nếu bạn không quá khắt khe về tốc độ).
Nhược điểm
Tốc độ phản hồi thường chậm hơn TN và IPS, đôi khi có hiện tượng "bóng ma" (ghosting) khi chuyển động nhanh.
IPS (In-Plane Switching):
Ưu điểm
Màu sắc chính xác và sống động nhất, góc nhìn rộng nhất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thiết kế đồ họa, nhiếp ảnh gia, và những người làm công việc đòi hỏi độ chính xác màu cao.
Nhược điểm
Giá thành cao hơn TN và VA. Tốc độ phản hồi ban đầu chậm, nhưng hiện nay đã có những màn hình IPS với tốc độ rất nhanh (như IPS Black hoặc IPS Nano), tuy nhiên giá rất cao.
OLED (Organic Light Emitting Diode):
Ưu điểm
Mỗi pixel tự phát sáng, mang lại màu đen tuyệt đối và độ tương phản vô hạn. Tốc độ phản hồi tức thì (gần 0ms), màu sắc siêu rực rỡ.
Nhược điểm
Giá rất cao. Có nguy cơ lưu ảnh (burn-in) nếu hiển thị một hình ảnh tĩnh trong thời gian dài. Hiện đang dần phổ biến hơn trên màn hình PC nhưng vẫn chưa thực sự rộng rãi.
Mini-LED:
Ưu điểm
Sử dụng hàng nghìn đèn LED nhỏ để chiếu sáng nền, giúp kiểm soát độ sáng và độ tương phản chính xác hơn nhiều so với đèn nền thông thường. Mang lại hình ảnh HDR rất ấn tượng, độ sáng cực cao.
Nhược điểm
Giá rất cao, có thể bị hiện tượng quầng sáng (blooming) ở những vùng sáng cạnh vùng tối. Thường thấy trên các màn hình cao cấp dành cho người làm đồ họa hoặc game thủ cao cấp.
Độ phân giải (Resolution):
Full HD (1920x1080)
Tiêu chuẩn phổ biến nhất, phù hợp với hầu hết các nhu cầu từ 19 inch đến khoảng 24 inch.
2K/QHD (2560x1440)
Mang lại hình ảnh sắc nét hơn, phù hợp với màn hình từ 27 inch trở lên.
4K/UHD (3840x2160)
Độ phân giải siêu cao, chi tiết cực kỳ sắc nét. Phù hợp cho màn hình lớn từ 27 inch trở lên, đặc biệt là khi làm việc với đồ họa hoặc xem nội dung 4K
Tần số quét (Refresh Rate):
Tần số quét là gì?
Tần số quét (hay còn gọi là Refresh Rate) là số lần màn hình có thể "vẽ lại" một hình ảnh mới trong một giây. Nó được đo bằng đơn vị Hertz (Hz). Bạn có thể hình dung nó giống như một cuốn sách lật trang (flipbook) thời thơ ấu. Mỗi trang là một khung hình, và tốc độ bạn lật trang chính là tần số quét.
- Màn hình 60Hz làm mới hình ảnh 60 lần/giây.
- Màn hình 144Hz làm mới hình ảnh 144 lần/giây.
Rõ ràng, một màn hình có tần số quét cao hơn sẽ tạo ra ảo ảnh chuyển động liền mạch và mượt mà hơn.
60Hz:
Tiêu chuẩn cho công việc văn phòng và xem phim.
144Hz, 165Hz, 240Hz, 360Hz
Càng cao thì hình ảnh càng mượt mà, đặc biệt quan trọng với game thủ.
Cổng kết nối
HDMI, DisplayPort, và đôi khi là USB-C (cho phép truyền dữ liệu, video và cả sạc).
Kích thước màn hình:
24 inch
Kích thước phổ biến và cân bằng nhất.
27 inch
Lựa chọn lý tưởng cho 2K.
32 inch trở lên
Thường dùng cho 4K hoặc các màn hình cong.