WWW.UIO.VN luôn có bộ phận thường trực sẵn sàng để hỗ trợ nhu cầu của bạn bất kỳ khi nào bạn phát sinh nhu cầu (24/7 kể cả ngày nghỉ lễ).

VietnamEnglish

41 Trái Cây Tiếng Anh: Tìm Hiểu Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây

FACEBOOK SHARE
PINTEREST SHARE
LINKEDIN SHARE
LINKEDIN SHARE
EMAIL SHARE
SHARE OR COPY

Khám phá thế giới đa dạng của các loại trái cây qua tiếng Anh. Phần này sẽ giúp bạn làm quen với tên gọi, đặc điểm và công dụng của từng loại quả, là nền tảng vững chắc để mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề thực phẩm.

41 Trái Cây Tiếng Anh: Tìm Hiểu Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây

Mục lục

STTTên tiếng AnhPhiên âm (gần đúng)Nghĩa tiếng Việt
1Apple/ˈæpəl/ (áp-pồ)Táo
2Banana/bəˈnænə/ (bờ-nan-nờ)Chuối
3Orange/ˈɔːrɪndʒ/ (o-rin-jờ)Cam
4Grape/ɡreɪp/ (grêip)Nho
5Strawberry/ˈstrɔːˌbɛri/ (strò-be-ri)Dâu tây
6Blueberry/ˈbluːˌbɛri/ (blu-be-ri)Việt quất
7Raspberry/ˈræzˌbɛri/ (ráz-be-ri)Phúc bồn tử / Mâm xôi đỏ
8Blackberry/ˈblækˌbɛri/ (blák-be-ri)Mâm xôi đen
9Cherry/ˈtʃɛri/ (che-ri)Anh đào
10Pineapple/ˈpaɪnˌæpəl/ (páin-áp-pồ)Dứa / Thơm
11Mango/ˈmæŋɡoʊ/ (mang-gồ)Xoài
12Watermelon/ˈwɔːtərˌmɛlən/ (wót-tờ-me-lần)Dưa hấu
13Cantaloupe/ˈkæntəˌluːp/ (kæn-tờ-lúp)Dưa lưới
14Honeydew/ˈhʌniˌduː/ (hăn-ni-đu)Dưa vàng / Dưa lê xanh
15Peach/piːtʃ/ (pì-ch)Đào
16Pear/pɛr/ (pe-rờ)
17Plum/plʌm/ (plăm)Mận
18Apricot/ˈæprɪˌkɒt/ (áp-ri-kọt)
19Kiwi/ˈkiːwiː/ (kì-wi)Kiwi
20Lemon/ˈlɛmən/ (lem-mần)Chanh vàng
21Lime/laɪm/ (laim)Chanh xanh
22Coconut/ˈkoʊkəˌnʌt/ (kôu-kờ-nắt)Dừa
23Avocado/ˌævəˈkɑːdoʊ/ (æ-vờ-ká-đô)
24Papaya/pəˈpaɪə/ (pờ-pái-ờ)Đu đủ
25Dragon Fruit/ˈdræɡən fruːt/ (drág-gần frut)Thanh long
26Lychee/ˈlaɪˌtʃiː/ (lai-chi)Vải
27Rambutan/ræmˈbuːtən/ (răm-bu-tần)Chôm chôm
28Mangosteen/ˈmæŋɡəˌstiːn/ (măng-gờ-stin)Măng cụt
29Durian/ˈdʊriən/ (đu-ri-ần)Sầu riêng
30Guava/ˈɡwɑːvə/ (góa-vờ)Ổi
31Passion Fruit/ˈpæʃən fruːt/ (pæ-shần frut)Chanh dây / Chanh leo
32Fig/fɪɡ/ (phích)Quả sung
33Pomegranate/ˈpɒmɪˌɡrænɪt/ (pó-mì-græ-nịt)Lựu
34Date/deɪt/ (đêit)Chà là
35Persimmon/pərˈsɪmən/ (pờr-si-mần)Hồng
36Jackfruit/ˈdʒækˌfruːt/ (jắc-frut)Mít
37Longan/ˈlɔːŋɡən/ (long-gần)Nhãn
38Pomelo/ˈpɒməˌloʊ/ (pó-mờ-lôu)Bưởi
39Soursop/ˈsaʊərsɒp/ (sao-ờ-sóp)Mãng cầu xiêm
40Custard Apple/ˈkʌstərd ˈæpəl/ (kắt-stờrd áp-pồ)Na / Mãng cầu ta
41Kiwi/ˈkiːwiː/ (kì-wi)Kiwi

LIÊN HỆ

Để lại thông tin của bạn và chúng tôi tiếp nhận liên hệ tư vấn theo yêu cầu.

sending
+

WWW.UIO.VN

WhatsappZALOCALLscroll to tOP