WWW.UIO.VN luôn có bộ phận thường trực sẵn sàng để hỗ trợ nhu cầu của bạn bất kỳ khi nào bạn phát sinh nhu cầu (24/7 kể cả ngày nghỉ lễ).

VietnamEnglish

55 Từ Vựng Tiếng Anh: Nâng Tầm Kỹ Năng Bếp Núc Với Từ Vựng Tiếng Anh: Khám Phá Lợi Ích Bất Ngờ!

FACEBOOK SHARE
PINTEREST SHARE
LINKEDIN SHARE
LINKEDIN SHARE
EMAIL SHARE
SHARE OR COPY

Học từ vựng nấu ăn tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ các công thức nấu ăn quốc tế, mà còn mở ra cánh cửa để khám phá văn hóa ẩm thực đa dạng. Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tài năng bếp núc của bạn ngay hôm nay!"

55 Từ Vựng Tiếng Anh: Nâng Tầm Kỹ Năng Bếp Núc Với Từ Vựng Tiếng Anh: Khám Phá Lợi Ích Bất Ngờ!

Mục lục

OrderEnglishIPAVietnamese Meaning
1bake/beɪk/nướng (bằng lò)
2boil/bɔɪl/luộc, đun sôi
3fry/fraɪ/chiên, rán
4stir-fry/stɜːr fraɪ/xào
5grill/ɡrɪl/nướng (trên vỉ than/điện)
6roast/roʊst/quay, nướng (thịt nguyên miếng lớn)
7steam/stiːm/hấp
8simmer/ˈsɪmər/đun nhỏ lửa
9braise/breɪz/om, hầm (với ít nước)
10sauté/soʊˈteɪ/áp chảo, xào nhanh
11chop/tʃɒp/chặt, thái (miếng lớn)
12dice/daɪs/thái hạt lựu
13mince/mɪns/băm nhỏ
14slice/slaɪs/thái lát
15peel/piːl/gọt vỏ
16grate/ɡreɪt/nạo, mài
17whisk/wɪsk/đánh (trứng, kem)
18mix/mɪks/trộn
19knead/niːd/nhào (bột)
20spread/sprɛd/phết, trải
21pour/pɔːr/rót, đổ
22measure/ˈmɛʒər/đong, đo lường
23add/æd/thêm vào
24stir/stɜːr/khuấy
25season/ˈsiːzən/nêm gia vị
26taste/teɪst/nếm
27serve/sɜːrv/phục vụ, dọn món
28garnish/ˈɡɑːrnɪʃ/trang trí (món ăn)
29drain/dreɪn/chắt nước, làm ráo nước
30marinate/ˈmærɪneɪt/ướp
31blend/blɛnd/trộn đều, xay (sinh tố)
32cut/kʌt/cắt, thái
33shred/ʃrɛd/thái sợi, xé nhỏ
34crush/krʌʃ/nghiền, đập dập
35mash/mæʃ/nghiền nát (khoai tây)
36melt/mɛlt/làm tan chảy
37chill/tʃɪl/làm lạnh
38freeze/friːz/đông lạnh
39defrost/ˌdiːˈfrɒst/rã đông
40rinse/rɪns/rửa sạch, tráng
41strain/streɪn/lọc, rây
42sift/sɪft/rây (bột)
43reduce/rɪˈdjuːs/cô đặc
44thicken/ˈθɪkən/làm đặc
45glaze/ɡleɪz/phết bóng
46dust/dʌst/rắc nhẹ (bột đường)
47sprinkle/ˈsprɪŋkl/rắc, rải
48beat/biːt/đánh (trứng mạnh hơn whisk)
49cream/kriːm/đánh bông (bơ với đường)
50fold/foʊld/trộn nhẹ nhàng (từ dưới lên)
51preheat/ˌpriːˈhiːt/làm nóng trước (lò)
52tenderize/ˈtɛndəraɪz/làm mềm (thịt)
53caramelize/ˈkærəməlaɪz/làm caramel hóa
54flour/ˈflaʊər/lăn bột (phủ bột)
55bread/brɛd/tẩm bột (chiên xù)

LIÊN HỆ

Để lại thông tin của bạn và chúng tôi tiếp nhận liên hệ tư vấn theo yêu cầu.

sending
+

WWW.UIO.VN

WhatsappZALOCALLscroll to tOP