Dưới đây là sự so sánh dòng chảy triết học Đông - Tây qua 4 giai đoạn lịch sử chính:
1. Giai đoạn Cổ đại (Thế kỷ 6 TCN - Thế kỷ 3 TCN)
| Tiêu chí | Phương Tây (Hy Lạp) | Phương Đông (Trung Hoa & Ấn Độ) |
|---|---|---|
| Đại diện | Socrates, Plato, Aristotle | Khổng Tử, Lão Tử, Phật Thích Ca |
| Mối quan tâm | Thế giới bên ngoài & Logic | Thế giới bên trong & Xã hội |
| Câu hỏi lớn | "Vũ trụ được tạo thành từ gì?" | "Làm sao để hết khổ (Phật)?" |
| "Làm sao tư duy đúng (Logic)?" | "Làm sao để xã hội ổn định (Nho)?" | |
| Đặc điểm | Tách con người ra khỏi tự nhiên để quan sát và phân tích. | Hòa con người vào tự nhiên (Thiên nhân hợp nhất). |
Sự tương phản: Khi Aristotle đang mổ xẻ động vật để phân loại (Khoa học), thì Lão Tử đang khuyên con người sống "vô vi" thuận theo tự nhiên, còn Phật Thích Ca dạy về buông bỏ ham muốn.
2. Giai đoạn Trung đại (Thế kỷ 1 - Thế kỷ 15)
Thời đại của Đức tin và Sự trật tự.
| Tiêu chí | Phương Tây (Châu Âu) | Phương Đông (Châu Á) |
|---|---|---|
| Bối cảnh | Kito giáo thống trị hoàn toàn. | Nho giáo (Trung Hoa) & Phật giáo (Lan tỏa). |
| Đại diện | Augustine, Thomas Aquinas | Chu Hi, Vương Dương Minh, Tuệ Năng |
| Xu hướng | Thần học (Theology): Triết học là "nô lệ" của thần học. Dùng lý trí để chứng minh Chúa tồn tại. | Dung hợp (Tam giáo đồng nguyên): Nho - Phật - Đạo bắt đầu hòa quyện. |
| Điểm nhấn | Chú trọng cứu rỗi linh hồn để lên Thiên đàng. | Chú trọng tu thân, tề gia, trị quốc (Nho); hoặc Giác ngộ tại tâm (Thiền tông). |
Sự tương phản: Phương Tây nhìn lên trời (Chúa) và cảm thấy tội lỗi. Phương Đông nhìn vào tâm (Thiền) hoặc nhìn vào trật tự vua-tôi (Nho) để tìm sự ổn định.
3. Giai đoạn Cận đại (Thế kỷ 16 - 19)
Bước ngoặt lớn: Phương Tây bứt phá, Phương Đông khép kín.
| Tiêu chí | Phương Tây (Khai sáng) | Phương Đông (Phong kiến muộn) |
|---|---|---|
| Đại diện | Descartes, Kant, Hegel, Marx | Các nhà Nho hủ nho, Samurai (Nhật) |
| Sự kiện | Cách mạng Khoa học & Công nghiệp. Đề cao Cá nhân và Lý trí. | Duy trì trật tự phong kiến cũ. Đề cao Cộng đồng và Lễ giáo. |
| Tư tưởng | "Tôi tư duy nên tôi tồn tại" (Khẳng định cái Tôi). Chinh phục thiên nhiên. | "Quân xử thần tử..." (Cái Tôi bị xóa nhòa). Hòa hợp nhưng trì trệ. |
| Kết quả | Tạo ra máy móc, dân chủ, chủ nghĩa tư bản. | Giữ gìn đạo đức truyền thống nhưng tụt hậu về công nghệ. |
Sự tương phản: Khi Kant (Đức) viết về "Tự do cá nhân" và luật pháp, thì phương Đông vẫn đang củng cố lòng trung quân ái quốc và sự phục tùng tuyệt đối.
4. Giai đoạn Hiện đại (Thế kỷ 20 - Nay)
Sự va chạm và Giao thoa.
Phương Tây tìm về Phương Đông: Sau hai cuộc thế chiến tàn khốc, người phương Tây thấy khoa học và lý trí không mang lại hạnh phúc. Họ bắt đầu tìm đến Thiền (Zen), Yoga, Đạo giáo để chữa lành tinh thần (Sự trỗi dậy của New Age, Minimalism).
Phương Đông học theo Phương Tây: Các nước Á Đông (Nhật, Trung, Việt) nhập khẩu triết học Marx, Chủ nghĩa hiện sinh, Chủ nghĩa thực dụng để hiện đại hóa đất nước, phát triển kinh tế và khoa học.
Tổng kết: Khác biệt cốt lõi (Mindset)
| Đặc tính | Phương Tây (Tư duy Cái Hộp) | Phương Đông (Tư duy Dòng Nước) |
|---|---|---|
| Cách nhìn | Phân tích: Chia nhỏ vấn đề ra để giải quyết (Giống cỗ máy). | Tổng hợp: Nhìn sự vật trong mối liên hệ với xung quanh (Giống cơ thể). |
| Thời gian | Tuyến tính: Quá khứ - Hiện tại - Tương lai (Đi thẳng). | Tuần hoàn: Xuân Hạ Thu Đông, Sinh Lão Bệnh Tử (Vòng tròn). |
| Mục tiêu | Chinh phục: Kiểm soát thiên nhiên và xã hội. | Hài hòa: Thích nghi và sống thuận theo dòng chảy. |
| Công lý | Pháp trị: Dựa trên Luật pháp và Bằng chứng. | Đức trị: Dựa trên Tình cảm và Quan hệ. |