WWW.UIO.VN luôn có bộ phận thường trực sẵn sàng để hỗ trợ nhu cầu của bạn bất kỳ khi nào bạn phát sinh nhu cầu.

Vietnam English

Học Từ Vựng Tính Cách Tiếng Anh: Kèm Phát Âm và Nghĩa Tiếng Việt

Học cách phát âm và hiểu ý nghĩa của nhiều từ tiếng Anh khác nhau dùng để mô tả tính cách, đi kèm với bản dịch tiếng Việt chi tiết.

Học Từ Vựng Tính Cách Tiếng Anh: Kèm Phát Âm và Nghĩa Tiếng Việt

Tích cực

Từ tiếng AnhPhiên âm IPADịch nghĩa tiếng Việt
Adaptable/əˈdæptəbl/Dễ thích nghi
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng, có hoài bão
Brave/breɪv/Dũng cảm, gan dạ
Calm/kɑːm/Bình tĩnh, điềm tĩnh
Charming/ˈtʃɑːrmɪŋ/Quyến rũ, thu hút
Cheerful/ˈtʃɪərfʊl/Vui vẻ, tươi tắn
Confident/ˈkɒnfɪdənt/Tự tin, tin tưởng
Considerate/kənˈsɪdərət/Chu đáo, ân cần
Courageous/kəˈreɪdʒəs/Can đảm, dũng khí
Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạo, có óc tưởng tượng
Decisive/dɪˈsaɪsɪv/Quyết đoán, dứt khoát
Determined/dɪˈtɜːrmɪnd/Quyết tâm, kiên định
Diligent/ˈdɪlɪdʒənt/Siêng năng, cần cù
Efficient/ɪˈfɪʃənt/Hiệu quả, năng suất
Enthusiastic/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/Nhiệt tình, hăng hái
Fair/feər/Công bằng, chính trực
Friendly/ˈfrendli/Thân thiện, hòa nhã
Generous/ˈdʒenərəs/Hào phóng, rộng lượng
Gentle/ˈdʒentl/Dịu dàng, nhẹ nhàng
Helpful/ˈhelpfʊl/Hay giúp đỡ, hữu ích
Honest/ˈɒnɪst/Trung thực, thật thà
Humble/ˈhʌmbl/Khiêm tốn, nhún nhường
Humorous/ˈhjuːmərəs/Hài hước, dí dỏm
Intelligent/ɪnˈtelɪdʒənt/Thông minh, lanh lợi
Kind/kaɪnd/Tốt bụng, tử tế
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thành, chung thủy
Open-minded/ˌəʊpənˈmaɪndɪd/Cởi mở, phóng khoáng
Optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/Lạc quan, yêu đời
Organized/ˈɔːrɡənaɪzd/Có tổ chức, ngăn nắp
Outgoing/ˈaʊtɡəʊɪŋ/Hướng ngoại, cởi mở
Passionate/ˈpæʃənət/Đam mê, nhiệt huyết
Patient/ˈpeɪʃənt/Kiên nhẫn, nhẫn nại
Polite/pəˈlaɪt/Lịch sự, nhã nhặn
Resilient/rɪˈzɪliənt/Kiên cường, bền bỉ
Resourceful/rɪˈsɔːsfʊl/Tháo vát, khéo léo
Responsible/rɪˈspɒnsəbl/Có trách nhiệm
Sincere/sɪnˈsɪər/Chân thành, thật lòng
Sociable/ˈsəʊʃəbl/Hòa đồng, dễ gần
Thoughtful/ˈθɔːtfʊl/Sâu sắc, chín chắn
Wise/waɪz/Thông thái, uyên bác
Witty/ˈwɪti/Hóm hỉnh, thông minh

Tiêu cực

Từ tiếng AnhPhiên âm IPADịch nghĩa tiếng Việt
Aggressive/əˈɡresɪv/Hung hăng, hiếu chiến
Anxious/ˈæŋkʃəs/Lo lắng, bồn chồn
Apathetic/ˌæpəˈθetɪk/Thờ ơ, lãnh đạm
Arrogant/ˈærəɡənt/Kiêu ngạo, tự phụ
Boring/ˈbɔːrɪŋ/Nhàm chán, tẻ nhạt
Bossy/ˈbɒsi/Hống hách, thích ra lệnh
Close-minded/ˌkləʊzˈmaɪndɪd/Bảo thủ, cố chấp
Clumsy/ˈklʌmzi/Vụng về, lóng ngóng
Cowardly/ˈkaʊərdli/Nhát gan, hèn nhát
Cruel/ˈkruːəl/Tàn nhẫn, độc ác
Dishonest/dɪsˈɒnɪst/Bất lương, không trung thực
Disloyal/dɪsˈlɔɪəl/Bất trung, không chung thủy
Disorganized/dɪsˈɔːrɡənaɪzd/Vô tổ chức, bừa bộn
Envious/ˈenviəs/Đố kỵ, ghen tức
Foolish/ˈfuːlɪʃ/Ngu ngốc, ngớ ngẩn
Gloomy/ˈɡluːmi/U sầu, ảm đạm
Impatient/ɪmˈpeɪʃənt/Mất kiên nhẫn, nóng vội
Inconsiderate/ˌɪnkənˈsɪdərət/Thiếu chu đáo, vô tâm
Inefficient/ˌɪnɪˈfɪʃənt/Kém hiệu quả, năng suất kém
Insecure/ˌɪnsɪˈkjʊər/Thiếu tự tin, bất an
Insincere/ˌɪnsɪnˈsɪər/Giả tạo, không chân thành
Irresponsible/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/Vô trách nhiệm
Jealous/ˈdʒeləs/Ghen tị, ganh ghét
Lazy/ˈleɪzi/Lười biếng, nhác
Mean/miːn/Keo kiệt, xấu tính, ác ý
Negligent/ˈneɡlɪdʒənt/Cẩu thả, tắc trách
Pessimistic/ˌpesɪˈmɪstɪk/Bi quan, hay chán nản
Rude/ruːd/Thô lỗ, khiếm nhã
Selfish/ˈselfɪʃ/Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân
Serious/ˈsɪəriəs/Nghiêm túc quá mức
Shy/ʃaɪ/Nhút nhát, rụt rè
Stubborn/ˈstʌbən/Bướng bỉnh, ương ngạnh
Stupid/ˈstjuːpɪd/Ngu ngốc, đần độn
Thoughtless/ˈθɔːtləs/Thiếu suy nghĩ, nông cạn
Uncreative/ʌnkriˈeɪtɪv/Thiếu sáng tạo
Undetermined/ˌʌndɪˈtɜːrmɪnd/Thiếu quyết tâm
Unfair/ʌnˈfeər/Bất công, không công bằng
Unhelpful/ʌnˈhelpfʊl/Không hay giúp đỡ
Unsociable/ʌnˈsəʊʃəbl/Khó hòa đồng, ít giao tiếp
Vain/veɪn/Hão huyền, tự phụ

Trung lập

Từ tiếng AnhPhiên âm IPADịch nghĩa tiếng Việt
Analytical/ˌænəˈlɪtɪkl/Phân tích, có tư duy phân tích
Cautious/ˈkɔːʃəs/Thận trọng, dè dặt
Curious/ˈkjʊəriəs/Tò mò, ham học hỏi
Extroverted/ˈekstrəvɜːrtɪd/Hướng ngoại, thích giao tiếp
Formal/ˈfɔːrməl/Trang trọng
Immature/ˌɪməˈtjʊər/Trẻ con, non nớt
Independent/ˌɪndɪˈpendənt/Độc lập, tự chủ
Informal/ɪnˈfɔːrməl/Không trang trọng
Introverted/ˈɪntrəvɜːrtɪd/Hướng nội, thích ở một mình
Logical/ˈlɒdʒɪkl/Logic, hợp lý
Mature/məˈtjʊər/Trưởng thành
Observant/əbˈzɜːrvənt/Hay quan sát, tinh ý
Practical/ˈpræktɪkl/Thực tế, thiết thực
Quiet/ˈkwaɪət/Yên tĩnh, ít nói
Reserved/rɪˈzɜːrvd/Kín đáo, dè dặt
Serious/ˈsɪəriəs/Nghiêm túc

Để lại thông tin của bạn và chúng tôi tiếp nhận liên hệ tư vấn theo yêu cầu.

CÔNG TY DỊCH VỤ XỬ LÝ DỮ LIỆU UIO

Địa chỉ: Tổ Dân Phố 16, Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa

Số điện thoại: 0903769859

Email: wwwuiovn@gmail.com

Dịch vụ marketing online đa kênh: quảng cáo Google, Facebook, Zalo, Tiktok. Giải pháp công nghệ để bán hàng, phát triển thương hiệu & tuyển dụng cho doanh nghiệp.

sending
+

WWW.UIO.VN

scroll to tOP