Tích cực
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Adaptable | /əˈdæptəbl/ | Dễ thích nghi |
| Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng, có hoài bão |
| Brave | /breɪv/ | Dũng cảm, gan dạ |
| Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
| Charming | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Quyến rũ, thu hút |
| Cheerful | /ˈtʃɪərfʊl/ | Vui vẻ, tươi tắn |
| Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin, tin tưởng |
| Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Chu đáo, ân cần |
| Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | Can đảm, dũng khí |
| Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo, có óc tưởng tượng |
| Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán, dứt khoát |
| Determined | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | Quyết tâm, kiên định |
| Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
| Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả, năng suất |
| Enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | Nhiệt tình, hăng hái |
| Fair | /feər/ | Công bằng, chính trực |
| Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện, hòa nhã |
| Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng, rộng lượng |
| Gentle | /ˈdʒentl/ | Dịu dàng, nhẹ nhàng |
| Helpful | /ˈhelpfʊl/ | Hay giúp đỡ, hữu ích |
| Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực, thật thà |
| Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn, nhún nhường |
| Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước, dí dỏm |
| Intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | Thông minh, lanh lợi |
| Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng, tử tế |
| Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành, chung thủy |
| Open-minded | /ˌəʊpənˈmaɪndɪd/ | Cởi mở, phóng khoáng |
| Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan, yêu đời |
| Organized | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | Có tổ chức, ngăn nắp |
| Outgoing | /ˈaʊtɡəʊɪŋ/ | Hướng ngoại, cởi mở |
| Passionate | /ˈpæʃənət/ | Đam mê, nhiệt huyết |
| Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn, nhẫn nại |
| Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, nhã nhặn |
| Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường, bền bỉ |
| Resourceful | /rɪˈsɔːsfʊl/ | Tháo vát, khéo léo |
| Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
| Sincere | /sɪnˈsɪər/ | Chân thành, thật lòng |
| Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Hòa đồng, dễ gần |
| Thoughtful | /ˈθɔːtfʊl/ | Sâu sắc, chín chắn |
| Wise | /waɪz/ | Thông thái, uyên bác |
| Witty | /ˈwɪti/ | Hóm hỉnh, thông minh |
Tiêu cực
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Aggressive | /əˈɡresɪv/ | Hung hăng, hiếu chiến |
| Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng, bồn chồn |
| Apathetic | /ˌæpəˈθetɪk/ | Thờ ơ, lãnh đạm |
| Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo, tự phụ |
| Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán, tẻ nhạt |
| Bossy | /ˈbɒsi/ | Hống hách, thích ra lệnh |
| Close-minded | /ˌkləʊzˈmaɪndɪd/ | Bảo thủ, cố chấp |
| Clumsy | /ˈklʌmzi/ | Vụng về, lóng ngóng |
| Cowardly | /ˈkaʊərdli/ | Nhát gan, hèn nhát |
| Cruel | /ˈkruːəl/ | Tàn nhẫn, độc ác |
| Dishonest | /dɪsˈɒnɪst/ | Bất lương, không trung thực |
| Disloyal | /dɪsˈlɔɪəl/ | Bất trung, không chung thủy |
| Disorganized | /dɪsˈɔːrɡənaɪzd/ | Vô tổ chức, bừa bộn |
| Envious | /ˈenviəs/ | Đố kỵ, ghen tức |
| Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | Ngu ngốc, ngớ ngẩn |
| Gloomy | /ˈɡluːmi/ | U sầu, ảm đạm |
| Impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Mất kiên nhẫn, nóng vội |
| Inconsiderate | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | Thiếu chu đáo, vô tâm |
| Inefficient | /ˌɪnɪˈfɪʃənt/ | Kém hiệu quả, năng suất kém |
| Insecure | /ˌɪnsɪˈkjʊər/ | Thiếu tự tin, bất an |
| Insincere | /ˌɪnsɪnˈsɪər/ | Giả tạo, không chân thành |
| Irresponsible | /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ | Vô trách nhiệm |
| Jealous | /ˈdʒeləs/ | Ghen tị, ganh ghét |
| Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng, nhác |
| Mean | /miːn/ | Keo kiệt, xấu tính, ác ý |
| Negligent | /ˈneɡlɪdʒənt/ | Cẩu thả, tắc trách |
| Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | Bi quan, hay chán nản |
| Rude | /ruːd/ | Thô lỗ, khiếm nhã |
| Selfish | /ˈselfɪʃ/ | Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân |
| Serious | /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm túc quá mức |
| Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát, rụt rè |
| Stubborn | /ˈstʌbən/ | Bướng bỉnh, ương ngạnh |
| Stupid | /ˈstjuːpɪd/ | Ngu ngốc, đần độn |
| Thoughtless | /ˈθɔːtləs/ | Thiếu suy nghĩ, nông cạn |
| Uncreative | /ʌnkriˈeɪtɪv/ | Thiếu sáng tạo |
| Undetermined | /ˌʌndɪˈtɜːrmɪnd/ | Thiếu quyết tâm |
| Unfair | /ʌnˈfeər/ | Bất công, không công bằng |
| Unhelpful | /ʌnˈhelpfʊl/ | Không hay giúp đỡ |
| Unsociable | /ʌnˈsəʊʃəbl/ | Khó hòa đồng, ít giao tiếp |
| Vain | /veɪn/ | Hão huyền, tự phụ |
Trung lập
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Dịch nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Analytical | /ˌænəˈlɪtɪkl/ | Phân tích, có tư duy phân tích |
| Cautious | /ˈkɔːʃəs/ | Thận trọng, dè dặt |
| Curious | /ˈkjʊəriəs/ | Tò mò, ham học hỏi |
| Extroverted | /ˈekstrəvɜːrtɪd/ | Hướng ngoại, thích giao tiếp |
| Formal | /ˈfɔːrməl/ | Trang trọng |
| Immature | /ˌɪməˈtjʊər/ | Trẻ con, non nớt |
| Independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Độc lập, tự chủ |
| Informal | /ɪnˈfɔːrməl/ | Không trang trọng |
| Introverted | /ˈɪntrəvɜːrtɪd/ | Hướng nội, thích ở một mình |
| Logical | /ˈlɒdʒɪkl/ | Logic, hợp lý |
| Mature | /məˈtjʊər/ | Trưởng thành |
| Observant | /əbˈzɜːrvənt/ | Hay quan sát, tinh ý |
| Practical | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, thiết thực |
| Quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh, ít nói |
| Reserved | /rɪˈzɜːrvd/ | Kín đáo, dè dặt |
| Serious | /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm túc |