WWW.UIO.VN luôn có bộ phận thường trực sẵn sàng để hỗ trợ nhu cầu của bạn bất kỳ khi nào bạn phát sinh nhu cầu (24/7 kể cả ngày nghỉ lễ).

VietnamEnglish

Học Từ Vựng Tính Cách Tiếng Anh: Kèm Phát Âm và Nghĩa Tiếng Việt

FACEBOOK SHARE
PINTEREST SHARE
LINKEDIN SHARE
LINKEDIN SHARE
EMAIL SHARE
SHARE OR COPY

Học cách phát âm và hiểu ý nghĩa của nhiều từ tiếng Anh khác nhau dùng để mô tả tính cách, đi kèm với bản dịch tiếng Việt chi tiết.

Học Từ Vựng Tính Cách Tiếng Anh: Kèm Phát Âm và Nghĩa Tiếng Việt

Tích cực

Từ tiếng AnhPhiên âm IPADịch nghĩa tiếng Việt
Adaptable/əˈdæptəbl/Dễ thích nghi
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng, có hoài bão
Brave/breɪv/Dũng cảm, gan dạ
Calm/kɑːm/Bình tĩnh, điềm tĩnh
Charming/ˈtʃɑːrmɪŋ/Quyến rũ, thu hút
Cheerful/ˈtʃɪərfʊl/Vui vẻ, tươi tắn
Confident/ˈkɒnfɪdənt/Tự tin, tin tưởng
Considerate/kənˈsɪdərət/Chu đáo, ân cần
Courageous/kəˈreɪdʒəs/Can đảm, dũng khí
Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạo, có óc tưởng tượng
Decisive/dɪˈsaɪsɪv/Quyết đoán, dứt khoát
Determined/dɪˈtɜːrmɪnd/Quyết tâm, kiên định
Diligent/ˈdɪlɪdʒənt/Siêng năng, cần cù
Efficient/ɪˈfɪʃənt/Hiệu quả, năng suất
Enthusiastic/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/Nhiệt tình, hăng hái
Fair/feər/Công bằng, chính trực
Friendly/ˈfrendli/Thân thiện, hòa nhã
Generous/ˈdʒenərəs/Hào phóng, rộng lượng
Gentle/ˈdʒentl/Dịu dàng, nhẹ nhàng
Helpful/ˈhelpfʊl/Hay giúp đỡ, hữu ích
Honest/ˈɒnɪst/Trung thực, thật thà
Humble/ˈhʌmbl/Khiêm tốn, nhún nhường
Humorous/ˈhjuːmərəs/Hài hước, dí dỏm
Intelligent/ɪnˈtelɪdʒənt/Thông minh, lanh lợi
Kind/kaɪnd/Tốt bụng, tử tế
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thành, chung thủy
Open-minded/ˌəʊpənˈmaɪndɪd/Cởi mở, phóng khoáng
Optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/Lạc quan, yêu đời
Organized/ˈɔːrɡənaɪzd/Có tổ chức, ngăn nắp
Outgoing/ˈaʊtɡəʊɪŋ/Hướng ngoại, cởi mở
Passionate/ˈpæʃənət/Đam mê, nhiệt huyết
Patient/ˈpeɪʃənt/Kiên nhẫn, nhẫn nại
Polite/pəˈlaɪt/Lịch sự, nhã nhặn
Resilient/rɪˈzɪliənt/Kiên cường, bền bỉ
Resourceful/rɪˈsɔːsfʊl/Tháo vát, khéo léo
Responsible/rɪˈspɒnsəbl/Có trách nhiệm
Sincere/sɪnˈsɪər/Chân thành, thật lòng
Sociable/ˈsəʊʃəbl/Hòa đồng, dễ gần
Thoughtful/ˈθɔːtfʊl/Sâu sắc, chín chắn
Wise/waɪz/Thông thái, uyên bác
Witty/ˈwɪti/Hóm hỉnh, thông minh

Tiêu cực

Từ tiếng AnhPhiên âm IPADịch nghĩa tiếng Việt
Aggressive/əˈɡresɪv/Hung hăng, hiếu chiến
Anxious/ˈæŋkʃəs/Lo lắng, bồn chồn
Apathetic/ˌæpəˈθetɪk/Thờ ơ, lãnh đạm
Arrogant/ˈærəɡənt/Kiêu ngạo, tự phụ
Boring/ˈbɔːrɪŋ/Nhàm chán, tẻ nhạt
Bossy/ˈbɒsi/Hống hách, thích ra lệnh
Close-minded/ˌkləʊzˈmaɪndɪd/Bảo thủ, cố chấp
Clumsy/ˈklʌmzi/Vụng về, lóng ngóng
Cowardly/ˈkaʊərdli/Nhát gan, hèn nhát
Cruel/ˈkruːəl/Tàn nhẫn, độc ác
Dishonest/dɪsˈɒnɪst/Bất lương, không trung thực
Disloyal/dɪsˈlɔɪəl/Bất trung, không chung thủy
Disorganized/dɪsˈɔːrɡənaɪzd/Vô tổ chức, bừa bộn
Envious/ˈenviəs/Đố kỵ, ghen tức
Foolish/ˈfuːlɪʃ/Ngu ngốc, ngớ ngẩn
Gloomy/ˈɡluːmi/U sầu, ảm đạm
Impatient/ɪmˈpeɪʃənt/Mất kiên nhẫn, nóng vội
Inconsiderate/ˌɪnkənˈsɪdərət/Thiếu chu đáo, vô tâm
Inefficient/ˌɪnɪˈfɪʃənt/Kém hiệu quả, năng suất kém
Insecure/ˌɪnsɪˈkjʊər/Thiếu tự tin, bất an
Insincere/ˌɪnsɪnˈsɪər/Giả tạo, không chân thành
Irresponsible/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/Vô trách nhiệm
Jealous/ˈdʒeləs/Ghen tị, ganh ghét
Lazy/ˈleɪzi/Lười biếng, nhác
Mean/miːn/Keo kiệt, xấu tính, ác ý
Negligent/ˈneɡlɪdʒənt/Cẩu thả, tắc trách
Pessimistic/ˌpesɪˈmɪstɪk/Bi quan, hay chán nản
Rude/ruːd/Thô lỗ, khiếm nhã
Selfish/ˈselfɪʃ/Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân
Serious/ˈsɪəriəs/Nghiêm túc quá mức
Shy/ʃaɪ/Nhút nhát, rụt rè
Stubborn/ˈstʌbən/Bướng bỉnh, ương ngạnh
Stupid/ˈstjuːpɪd/Ngu ngốc, đần độn
Thoughtless/ˈθɔːtləs/Thiếu suy nghĩ, nông cạn
Uncreative/ʌnkriˈeɪtɪv/Thiếu sáng tạo
Undetermined/ˌʌndɪˈtɜːrmɪnd/Thiếu quyết tâm
Unfair/ʌnˈfeər/Bất công, không công bằng
Unhelpful/ʌnˈhelpfʊl/Không hay giúp đỡ
Unsociable/ʌnˈsəʊʃəbl/Khó hòa đồng, ít giao tiếp
Vain/veɪn/Hão huyền, tự phụ

Trung lập

Từ tiếng AnhPhiên âm IPADịch nghĩa tiếng Việt
Analytical/ˌænəˈlɪtɪkl/Phân tích, có tư duy phân tích
Cautious/ˈkɔːʃəs/Thận trọng, dè dặt
Curious/ˈkjʊəriəs/Tò mò, ham học hỏi
Extroverted/ˈekstrəvɜːrtɪd/Hướng ngoại, thích giao tiếp
Formal/ˈfɔːrməl/Trang trọng
Immature/ˌɪməˈtjʊər/Trẻ con, non nớt
Independent/ˌɪndɪˈpendənt/Độc lập, tự chủ
Informal/ɪnˈfɔːrməl/Không trang trọng
Introverted/ˈɪntrəvɜːrtɪd/Hướng nội, thích ở một mình
Logical/ˈlɒdʒɪkl/Logic, hợp lý
Mature/məˈtjʊər/Trưởng thành
Observant/əbˈzɜːrvənt/Hay quan sát, tinh ý
Practical/ˈpræktɪkl/Thực tế, thiết thực
Quiet/ˈkwaɪət/Yên tĩnh, ít nói
Reserved/rɪˈzɜːrvd/Kín đáo, dè dặt
Serious/ˈsɪəriəs/Nghiêm túc

LIÊN HỆ

Để lại thông tin của bạn và chúng tôi tiếp nhận liên hệ tư vấn theo yêu cầu.

sending
+

WWW.UIO.VN

WhatsappZALOCALLscroll to tOP