Dân số Việt Nam năm 2019 Theo Tỉnh Thành
| Tỉnh Thành | Hạng | Số dân |
|---|---|---|
| Hồ Chí Minh | 1 | 8.993.082 |
| Hà Nội | 2 | 8.053.663 |
| Thanh Hóa | 3 | 3.640.128 |
| Nghệ An | 4 | 3.327.791 |
| Đồng Nai | 5 | 3.097.107 |
| Bình Dương | 6 | 2.426.561 |
| Hải Phòng | 7 | 2.028.514 |
| An Giang | 8 | 1.908.352 |
| Hải Dương | 9 | 1.892.254 |
| Dak Lak | 10 | 1.869.322 |
| Thái Bình | 11 | 1.860.447 |
| Bắc Giang | 12 | 1.803.950 |
| Nam Định | 13 | 1.780.393 |
| Tiền Giang | 14 | 1.764.185 |
| Kiên Giang | 15 | 1.723.067 |
| Long An | 16 | 1.688.547 |
| Đồng Tháp | 17 | 1.599.504 |
| Gia Lai | 18 | 1.513.847 |
| Quảng Nam | 19 | 1.495.812 |
| Bình Định | 20 | 1.486.918 |
| Phú Thọ | 21 | 1.463.726 |
| Bắc Ninh | 22 | 1.368.840 |
| Quảng Ninh | 23 | 1.320.324 |
| Lâm Đồng | 24 | 1.296.906 |
| Hà Tĩnh | 25 | 1.288.866 |
| Bến Tre | 26 | 1.288.463 |
| Thái Nguyên | 27 | 1.286.751 |
| Hưng Yên | 28 | 1.252.731 |
| Sơn La | 29 | 1.248.415 |
| Cần Thơ | 30 | 1.235.171 |
| Quảng Ngãi | 31 | 1.231.697 |
| Khánh Hòa | 32 | 1.231.107 |
| Bình THuận | 33 | 1.230.808 |
| Sóc Trăng | 34 | 1.199.653 |
| Cà Mau | 35 | 1.194.476 |
| Tây Ninh | 36 | 1.169.165 |
| Vĩnh Phúc | 37 | 1.151.154 |
| Bà rịa Vũng Tàu | 38 | 1.148.313 |
| Tp Đà Nẵng | 39 | 1.134.310 |
| Thừa Thiên Huế | 40 | 1.128.620 |
| Vĩnh Long | 41 | 1.022.791 |
| Trà Vinh | 42 | 1.009.168 |
| Bình Phước | 43 | 994.679 |
| Ninh Bình | 44 | 982.487 |
| Bạc Liêu | 45 | 907.236 |
| Quảng Bình | 46 | 895.430 |
| Phú Yên | 47 | 872.964 |
| Hà Giang | 48 | 854.679 |
| Hòa Bình | 49 | 854.131 |
| Hà Nam | 50 | 852.800 |
| Yên Bái | 51 | 821.030 |
| Tuyên Quang | 52 | 784.811 |
| Lạng Sơn | 53 | 781.655 |
| Hậu Giang | 54 | 733.017 |
| Lào Cai | 55 | 730.420 |
| Quảng Tri | 56 | 632.375 |
| Dak Nông | 57 | 622.168 |
| Điện Biên | 58 | 598.856 |
| Ninh Thuận | 59 | 590.467 |
| Kon Tum | 60 | 540.341 |
| Cao Bằng | 61 | 530.341 |
| Lai Châu | 62 | 460.196 |
| Bắc Kạn | 63 | 313.905 |